- Máy lạnh Nagakawa NIS-C18R2H12 Inverter 2Hp model 2022
- Giá: 9.300.000
- Lượt xem: 303
Mua hàng trả góp
- Số lượng:
- Đặt mua sản phẩm
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Máy lạnh Nagakawa Inverter NIS-C18R2H12 Malaysia
Điều hòa Nagakawa là thương hiệu đến từ Malaysia mặc dù không quảng bá rầm rộ so với các thương hiệu đến từ Nhật Bản và Thái Lan. Tuy nhiên về chất lượng và các tiện ích khác thì Nagakawa vẫn xứng đáng được đánh giá cao nhất là trong phân khúc thị trường của nó.
Nagakawa cũng đều đặn nâng cấp và cập nhật các kỹ thuật mới nhất cho sản phẩm của mình. Năm 2022 hãng có model sản phẩm model NIS-C18R2H12 là dòng 1 chiều với kiểu lắp đặt treo tường.
Đặc điểm chính của máy lạnh Nagakawa NIS-C18R2H12 model 2022
- Sử dụng công nghệ Inverter điều khiển máy nén với khả năng tiết kiệm điện đến 62%
- Bộ lọc khí với công nghệ lọc NaFin 5+ X3 mạnh mẽ
- Chế độ làm lạnh không khí cực nhanh
- Sử dụng cảm biến IFEEL điều chỉnh nhiệt độ chính xác dựa trên bản đồ hoạt động của người dùng
- Có chế độ thông minh tự động điều chỉnh tùy theo điều kiện thời tiết thực tế
- Tự động 5 bước làm sạch không khí hiệu quả
- Khi hoạt động êm
- Dàn tản nhiệt mạ bạc BLUEFIN bền bỉ chống ăn mòn cao
- Tính năng tự động đảo gió 2 chiều
- Chức năng ghi nhớ và tự khởi động lại sau khi mấy nguồn
- Dùng môi chất làn lạnh thế hệ mới nhất Gas R32
Tính năng chính của máy lạnh Nagakawa NIS-C18R2H12 inverter 2Hp
- Model sản phẩm: NIS-C18R2H12
- Sản xuất tại: Malaysia
- Năm sản xuất: 2022
- Công năng chính: Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm
- Công suất thiết kế: 18000 BTU hay 2Hp
- Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter
- Công lọc không khí: NaFin 5+ X3
- Môi chất làm lạnh: Gas R32
- Cánh tản nhiệt Blue Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, chống ăn món siêu bền
- Thời gian bảo hành: 2 năm linh kiện, 10 năm máy nén
- Diện tích lắp đặt hiệu quả: phòng kín có diện tích từ 18m2 – 30m2
Thông số kỹ thuật máy lạnh Nagakawa NIS-C18R2H12 Inverter 2Hp
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NIS-C08R2H12 |
|
Công suất lạnh |
Btu/h |
17.500 |
|
Công suất tiêu thụ |
W |
1.750 |
|
Dòng điện min/max |
A |
8 |
|
Điện áp làm việc |
V/P/Hz |
165~240/1/50 |
|
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) |
m3/h |
730 |
|
Hiệu suất năng lượng (CSPF) |
W/W |
5 sao |
|
Năng suất tách ẩm |
L/h |
0.9 |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB(A) |
34 |
Dàn nóng |
dB(A) |
48 |
|
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Dàn lạnh |
mm |
890x300x223 |
Dàn nóng |
mm |
715x540x240 |
|
Khối lượng tổng |
Dàn lạnh |
kg |
10 |
Dàn nóng |
kg |
24.5 |
|
Môi chất làm lạnh |
R32 |
||
Kích thước ống đồng |
Lỏng |
mm |
6.35 |
Hơi |
mm |
12.7 |
|
Chiều dài ống đồng max |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
25 |
|
Chiều cao chênh lệch max |
m |
10 |